(Tổ Quốc) - Trong khi Việt Nam cũng đang đặt nhiều hi vọng vào bộ môn đấu kiếm (fencing) tại các giải đấu thể thao khu vực và quốc tế, việc học hỏi kinh nghiệm phát triển từ Nhật Bản là rất hữu ích.
Theo tờ Nippon, đội tuyển kiếm ba cạnh nam Nhật Bản đã giành huy chương vàng đấu kiếm đầu tiên cho nước này tại Thế vận hội Tokyo. Đáng chú ý, môn thể thao này không quá phổ biến ở Nhật Bản, so với châu Âu hay Mỹ. Nhưng chính điều này khiến thành công của đấu kiếm Nhật Bản càng có giá trị hơn. Và câu chuyện đằng sau nó là cả một thập kỷ không ngừng cải tiến và quyết tâm thể thao.
Trong khi Việt Nam cũng đang đặt nhiều hi vọng vào bộ môn đấu kiếm tại các giải đấu thể thao khu vực và quốc tế, việc học hỏi kinh nghiệm phát triển từ Nhật Bản là rất hữu ích.
Tại Thế vận hội Tokyo, có rất nhiều thành tích có thể được gọi là "ngoạn mục". Một trong những thành tích như vậy chắc chắn là huy chương vàng của Nhật Bản ở nội dung kiếm 3 cạnh đồng đội nam.
Ngày nay, đấu kiếm là môn thể thao đối kháng trực tiếp bằng kiếm, gồm ba môn thi: kiếm liễu (foil), kiếm ba cạnh (épée), kiếm chém (sabre). Nhật Bản đã hai lần giành huy chương trong các môn thi khác, với Ōta Yuki giành huy chương bạc cá nhân kiếm liễu tại Bắc Kinh năm 2008 và huy chương bạc đồng đội nam kiếm liễu vào năm 2012 tại London. Huy chương năm 2021 là huy chương đầu tiên của Nhật Bản ở môn kiếm ba cạnh và cũng huy chương vàng đầu tiên trong đấu kiếm.
Làm thế nào Nhật Bản, một thế lực nhỏ trong thế giới đấu kiếm có thể đạt được điều này? Để hiểu được điều đó, trước tiên phải biết thêm về lịch sử và hiện trạng đấu kiếm ở Nhật Bản.
Quá trình vươn lên khó khăn
Đấu kiếm là cuộc thi đấu giữa hai vận động viên, mỗi người cầm kiếm bằng một tay và điểm số được tính khi mũi kiếm chạm vào đối thủ. Môn thể thao này bắt nguồn từ kiếm thuật của hiệp sĩ châu Âu thời trung cổ, sau đó đặc biệt phổ biến trong giới thượng lưu như một cách để thấm nhuần tinh thần hiệp sĩ.
Tuy nhiên, mãi đến đầu thế kỷ XX, đấu kiếm mới trở thành một môn thể thao cạnh tranh dựa trên luật lệ khi Liên đoàn Đấu kiếm Quốc tế được thành lập tại Paris vào năm 1913. Sau khi môn thể thao đấu kiếm bắt đầu được lan rộng ở châu Âu, nó đã được phát triển sang Mỹ và Australia, nơi môn thể thao này hiện rất phổ biến.
Hiệp hội đấu kiếm vĩ đại Nhật Bản, nay là Liên đoàn đấu kiếm Nhật Bản, được thành lập vào năm 1936 để thúc đẩy phát triển đào tạo đấu kiếm cho Thế vận hội Tokyo 1940. Tuy giải đấu cuối cùng đã bị hủy bỏ do chiến tranh, môn thể thao này vẫn tiếp tục lan rộng một cách từ từ ở đây, có thể là do môn đấu kiếm truyền thống Nhật Bản kendo đã phát triển rất vững chắc. Hiện tại, chỉ có khoảng 6.000 vận động viên đấu kiếm tại Nhật Bản – bằng khoảng một phần mười con số mà Pháp, một cường quốc đấu kiếm tự hào.
Trong khi chưa được nhiều người quan tâm, liên đoàn và các vận động viên đấu kiếm cá nhân cũng thiếu các nhà tài trợ lớn thì môn thể thao này từ lâu đã phải vật lộn để duy trì hoạt động thi đấu. Trong khi đó, trong suốt đại dịch Covid-19, các vận động viên phần lớn không thể thi đấu.
Do đó, Miyaki Ryō, thành viên của đội tuyển từng giành huy chương bạc Thế vận hội London, đã tự nguyện chấm dứt hợp đồng tài trợ của mình. Anh nói rằng: "Đại dịch khiến tôi không thể thi đấu và tôi rất tiếc vì không thể trả lại tiền tài trợ của mình bằng chiến thắng nào". Sau đó, Miyake đã không thể góp mặt trong đội tuyển quốc gia.
Tình hình này sẽ không xảy ra nếu ngay từ đầu đấu kiếm Nhật Bản có đủ kinh phí cho chi phí đào tạo. Đây cũng là điều hiếm khi diễn ra tại các trung tâm đấu kiếm châu Âu như Pháp hay Italy.
Tại Nhật Bản, môi trường phát triển đấu kiếm vẫn thua xa châu Âu và các cường quốc đấu kiếm khác, cả về số lượng đối thủ và kinh phí. Giành huy chương vàng trong những hoàn cảnh khó khăn như vậy là điều đã khiến màn trình diễn của đội kiếm ba cạnh Nhật Bản trở thành một thành tích ngoạn mục.
Một điểm đáng bàn nữa là huy chương vàng này đến trong nội dung kiếm 3 cạnh. Trái ngược với kiếm chém, ghi điểm với các đòn đâm và chém vào phần trên cơ thể, và kiếm liễu, chỉ ghi điểm cho các đòn đâm vào phần trên cơ thể, thì kiếm ba cạnh có thể ghi điểm bằng các đòn đâm vào toàn bộ cơ thể. Đây là hình thức đấu kiếm phổ biến nhất thế giới với số lượng đối thủ cạnh tranh lớn nhất.
Chính vì lý do đó mà dư luận thường cho rằng Nhật Bản sẽ phải vật lộn để cạnh tranh với các cường quốc thế giới ở môn này. Cũng rất ít vận động viên Nhật Bản chọn nội dung thi này, và do đó cũng ít có người đạt được thành công ở đây. Đó là một vòng luẩn quẩn. Nhưng giờ đây, tấm huy chương vàng đã phá vỡ chu kỳ đó và chắc chắn sẽ thay đổi cục diện đấu kiếm Nhật Bản.
Con đường giành chiến thắng
Theo tờ Nippon nhận định, yếu tố lớn nhất là đưa về các huấn luyện viên đến từ Ukraine, một trong những cường quốc về đấu kiếm của châu Âu. Người đầu tiên là Oleg Matseichuk, bắt đầu huấn luyện đội kiếm liễu vào năm 2003 và dẫn dắt họ giành huy chương trong hai kỳ Thế vận hội khác nhau. Sau đó, Nhật Bản mời Oleksandr Gorbachuk huấn luyện đội kiếm 3 cạnh vào năm 2010.
Những huấn luyện viên châu Âu này đã mang đến cho các cầu thủ cái nhìn sâu sắc về kỹ thuật và phương pháp đào tạo của châu lục này và chúng dần dần mang lại kết quả. Kanō Kōki, thành viên của đội giành huy chương vàng, nói: "Tôi nghĩ chúng tôi đã bắt kịp thế giới về kỹ thuật."
Dưới sự huấn luyện của Gorbachuk, đội cũng đã dành nhiều thời gian tại các trại huấn luyện ở nước ngoài. Việc luyện tập với các vận động viên kiếm địa phương ở đó giúp các vận động viên Nhật Bản tự nhìn thấy những gì họ còn thiếu sót, từ đó họ biết phải làm gì để lấp đầy khoảng trống. Những trận đấu hàng ngày với các vận động viên đấu kiếm quốc tế đã giúp đội tuyển Nhật Bản mài giũa những công cụ cần thiết để giành chiến thắng.
Gorbachuk cũng tích cực tuyển dụng những tay kiếm triển vọng cho kiếm 3 cạnh. Yamada Masaru, từng là thành viên của đội giành huy chương vàng với Kanō, được mời chuyển từ đội kiếm liễu và tham gia đội kiếm ba cạnh ở trường trung học cơ sở.
Trái ngược với sự khan hiếm kinh phí trong quá khứ, quyết định đăng cai Thế vận hội Tokyo đã dẫn đến sự hỗ trợ ngày càng tăng từ chính phủ quốc gia và Ủy ban Olympic Nhật Bản. Dù vẫn không dồi dào quá mức về kinh phí, nhưng họ có nhiều nguồn lực đào tạo hơn trước.
Những yếu tố này dần dần cho thấy kết quả. Năm 2014, Yamada trở thành vận động viên đấu kiếm Nhật Bản đầu tiên giành chức vô địch Đấu kiếm thế giới dành cho lứa tuổi thiếu niên. Trong mùa giải 2018–2019, thành viên đội tuyển quốc gia Minobe Kazuyasu, người cũng được đào tạo ở Italy, đã trở thành vận động viên kiếm thuật Nhật Bản đầu tiên xếp hạng số một thế giới.
Vào thời điểm bắt đầu Thế vận hội Tokyo, Yamada, xếp thứ tư thế giới và ba người khác, bao gồm cả thành viên đội tuyển quốc gia Uyama Satoru, xếp trong top 16, đã giúp họ không cần phải trải qua các trận đấu vòng loại Olympic quốc tế. Đội kiếm 3 cạnh có rất nhiều thành viên có khả năng bước lên bục của người chiến thắng.
Và trong quá trình thi đấu tại Thế vận hội Tokyo, các kiếm thủ Nhật luôn kiên trì, thể hiện hết sức mình cho đến cuối cùng và đã vượt qua nhiều đối thủ mạnh, ngay cả khi bị dẫn trước. Động lực đằng sau sự nỗ lực và chiến thắng cuối này là niềm đam mê rõ ràng mà mỗi vận động viên kiếm thuật thể hiện trong các trận đấu.
Trước đó, kiếm liễu thường là trọng tâm đào tạo ở Nhật Bản vì nhiều người cho rằng càng thi đấu cấp cao, kiếm 3 cạnh càng khó. Và trước Thế vận hội Tokyo, Yamada từng nói, "Tôi muốn mở ra thời đại kiếm 3 cạnh!". Có thể chính mong muốn nâng cao nhận thức và phổ biến về nội dung thi này mà họ đã cống hiến hết mình để từ đó mang về tấm huy chương vàng ngoạn mục.